Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源則理
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
資源管理 しげんかんり
sự quản lí tài nguyên
電源管理 でんげんかんり
quản lý nguồn điện
物理法則 ぶつりほうそく
định luật vật lý
禁則処理 きんそくしょり
gạch nối tiếng nhật
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.