禁則処理
きんそくしょり「CẤM TẮC XỨ LÍ」
Gạch nối tiếng nhật
Kiểm tra ký tự ranh giới dòng
☆ Danh từ
Chức năng xử lý văn bản để xử lý các quy tắc ngắt dòng bằng tiếng nhật

禁則処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁則処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
禁則 きんそく
sự ngăn cấm
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
バックエンド処理 バックエンドしょり
xử lý nền
処理部 しょりぶ
đơn vị xử lý
セル処理 セルしょり
xử lý ô