Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
源 みなもと
nguồn.
直流安定化電源 ちょくりゅうあんていかでんげん
bộ cấp nguồn một chiều
車用安定化電源 くるまようあんていかでんげん
nguồn ổn định cho xe ô tô
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối