直流安定化電源
ちょくりゅうあんていかでんげん
☆ Danh từ
Bộ cấp nguồn một chiều
直流安定化電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直流安定化電源
車用安定化電源 くるまようあんていかでんげん
nguồn ổn định cho xe ô tô
安定化 あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định
源流 げんりゅう
nguồn nước; nguồn gốc; cội nguồn
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều