Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源成雅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện