Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源有賢
共有資源 きょうゆうしげん
nguồn dùng chung
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
源 みなもと
nguồn.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông