源泉徴収制度
げんせんちょーしゅーせーど
Hệ thống thuế khấu trừ tại nguồn
Hệ thống khấu lưu
源泉徴収制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 源泉徴収制度
源泉徴収 げんせんちょうしゅう
sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn
源泉徴収票 げんせんちょうしゅうひょう
phiếu kê khai thu nhập và thuế
徴兵制度 ちょうへいせいど
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴収 ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
源泉 げんせん
nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
徴兵制 ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
収入源 しゅうにゅうげん
nguồn thu.
課徴金減免制度 かちょうきんげんめんせいど
hệ thống miễn giảm phụ phí