Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課徴金 かちょうきん
hỏi giá (i.e. những chi phí)
課金制 かきんせい
cấu trúc tỉ lệ
輸入課徴金 ゆにゅうかちょうきん
một phần chất thêm trên (về) những nhập khẩu
徴兵制度 ちょうへいせいど
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
減免 げんめん
sự miễn giảm; miễn giảm
課金制御データ かきんせいぎょデータ
dữ liệu quản lý hóa đơn
課制 かせい
hệ thống phân lớp
課金 かきん
nạp tiền