Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源経長
経営資源 けいえいしげん
quản lý resource(s)
冗長電源 じょうちょうでんげん
nguồn cấp điện dư dự phòng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
最長経路 さいちょうけいろ
đường găng
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế