Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
平行光源 へいこうこうげん
nguồn ánh sáng định hướng
飛行家 ひこうか
phi công, phi hành viên
銀行家 ぎんこうか
chủ ngân hàng
旅行家 りょこうか
khách du lịch
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.