Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
香香 こうこう
dầm giấm những rau
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
源 みなもと
nguồn.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm