Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源頼親
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
源 みなもと
nguồn.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc
頼る たよる
nhờ cậy; phụ thuộc; trông cậy; tin; dựa
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy