準備中
じゅんびちゅう「CHUẨN BỊ TRUNG」
☆ Danh từ
Đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)

準備中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準備中
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
中央準備銀行 ちゅうおうじゅんびぎんこう
Ngân hàng Dự trữ Trung ương
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
下準備 したじゅんび した じゅんび
sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
準備室 じゅんびしつ
phòng chuẩn bị
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu