下準備
したじゅんび した じゅんび「HẠ CHUẨN BỊ」
☆ Danh từ
Sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ

Từ đồng nghĩa của 下準備
noun
下準備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下準備
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
準備室 じゅんびしつ
phòng chuẩn bị
ズボンした ズボン下
quần đùi
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
作業準備 さぎょうじゅんび
chuẩn bị cho công việc làm.