Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準名人
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
人名 じんめい
nhân mạng
名人 めいじん
danh nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.