Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準大手私鉄
準大手 じゅんおおて
ủng hộ mức (công ty, etc.)
私鉄 してつ
đường sắt tư doanh.
私大 しだい
trường đại học tư
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
私鉄総連 してつそうれん
liên đoàn chung (của) những liên hiệp những công nhân đường sắt riêng tư (của) nhật bản
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.