Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準拠枠
準拠 じゅんきょ
căn cứ; cơ sở.
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
準拠法 じゅんきょほう
luật hiện hành
準拠セル じゅんきょセル
ô thích hợp
準拠する じゅんきょ
căn cứ vào; dựa trên cơ sở.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
証拠金基準額 しょーこきんきじゅんがく
số tiền tham chiếu ký quỹ