準星
じゅんせい じゅんほし「CHUẨN TINH」
☆ Danh từ
Tinh thể bức xạ

準星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準星
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
準天頂衛星 じゅんてんちょーえーせー
hệ thống vệ tinh quasi-zenith
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
準恒星状天体 じゅんこうせいじょうてんたい
thiên thể chuẩn tinh (quasar)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
準 じゅん
chuẩn