準天頂衛星
じゅんてんちょーえーせー
Hệ thống vệ tinh quasi-zenith
準天頂衛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準天頂衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛星 えいせい
vệ tinh
天頂 てんちょう
thiên đỉnh
準星 じゅんせい じゅんほし
tinh thể bức xạ
準恒星状天体 じゅんこうせいじょうてんたい
quasar, quasi-stellar object, QSO
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh