準構成員
じゅんこうせいいん「CHUẨN CẤU THÀNH VIÊN」
☆ Danh từ
Associate member (esp. of a crime syndicate)

準構成員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準構成員
構成員 こうせいいん
những thành viên; các thành viên; thành viên
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成員 せいいん
thành viên.
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
準会員 じゅんかいいん
thành viên liên quan
準教員 じゅんきょういん
giáo viên trợ lý
準社員 じゅんしゃいん
thành viên liên quan; người làm thuê trẻ hơn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.