成員
せいいん「THÀNH VIÊN」
☆ Danh từ
Thành viên.

Từ đồng nghĩa của 成員
noun
成員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成員
構成員 こうせいいん
những thành viên; các thành viên; thành viên
準構成員 じゅんこうせいいん
associate member (esp. of a crime syndicate)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.