準会員
じゅんかいいん「CHUẨN HỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Thành viên liên quan

準会員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準会員
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
準備委員会 じゅんびいいんかい
ủy ban trường dự bị
会員 かいいん
hội viên
準教員 じゅんきょういん
giáo viên trợ lý
準社員 じゅんしゃいん
thành viên liên quan; người làm thuê trẻ hơn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.