Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準特急
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
準急 じゅんきゅう
tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành).
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)