準禁治産
じゅんきんちさん「CHUẨN CẤM TRÌ SẢN」
☆ Danh từ
Tựa - sự không am tường

準禁治産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準禁治産
準禁治産者 じゅんきんちさんしゃ
một tựa - người không am tường (riêng lẻ)
禁治産 きんちさん きんじさん
sự không đủ năng lực quản lý tài sản tài sản của bản thân (luật pháp)
禁治産者 きんちさんしゃ
(luật pháp) cá nhân không đủ thẩm quyền quản lý tài sản của bản thân; người không có thẩm quyền
治産 ちさん
quản lý tài sản; quản lý di sản
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.