治産
ちさん「TRÌ SẢN」
☆ Danh từ
Quản lý tài sản; quản lý di sản

治産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治産
禁治産 きんちさん きんじさん
sự không đủ năng lực quản lý tài sản tài sản của bản thân (luật pháp)
準禁治産 じゅんきんちさん
tựa - sự không am tường
禁治産者 きんちさんしゃ
(luật pháp) cá nhân không đủ thẩm quyền quản lý tài sản của bản thân; người không có thẩm quyền
準禁治産者 じゅんきんちさんしゃ
một tựa - người không am tường (riêng lẻ)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.