Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溝さらえ みぞさらえ
cái sàn cát
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
押さえ溝 おさえみぞ
groove in the body of wooden plane which holds the blade
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
溝水 どぶみず みぞすい
nước cống
側溝 そっこう
chảy; đào hào