Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押さえ溝 おさえみぞ
groove in the body of wooden plane which holds the blade
溝さらい どぶさらい みぞさらい
nạo vét mương
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
絵皿 えざら えさら
màu sắc riêng
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
畝溝 うねみぞ
cày những đỉnh
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
大溝 おおどぶ
large ditch