Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溝海線
海溝 かいこう
chiều sâu
マリアナ海溝 マリアナかいこう
rãnh Mariana (là một rãnh đại dương nằm ở phía tây Thái Bình Dương, cách quần đảo Mariana khoảng 200 km về phía đông)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa