溝状舌
こうじょうぜつ「CÂU TRẠNG THIỆT」
☆ Danh từ
Tình trạng lưỡi nứt (dị tật bẩm sinh)
溝状舌
は
遺伝
によることが
多
く、
同一家族内
にみられることもあります。
Tình trạng lưỡi nứt do di truyền và cũng có thể thấy trong cùng một gia đình.

溝状舌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溝状舌
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌部甲状腺 ぜつぶこうじょうせん
tuyến giáp ở lưỡi
甲状腺腫-舌根 こうじょうせんしゅ-ぜっこん
bướu giáp lưỡi
甲状舌管嚢胞 こうじょうぜつかんのうほう
u nang ống giáp-lưỡi
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.