溢流
いつりゅう いつ りゅう「DẬT LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tràn ra; sự chảy tràn của một chất lỏng

Từ đồng nghĩa của 溢流
noun
Bảng chia động từ của 溢流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溢流する/いつりゅうする |
Quá khứ (た) | 溢流した |
Phủ định (未然) | 溢流しない |
Lịch sự (丁寧) | 溢流します |
te (て) | 溢流して |
Khả năng (可能) | 溢流できる |
Thụ động (受身) | 溢流される |
Sai khiến (使役) | 溢流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溢流すられる |
Điều kiện (条件) | 溢流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溢流しろ |
Ý chí (意向) | 溢流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溢流するな |
溢流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溢流
溢流性尿失禁 いつりゅうせいにょうしっきん
tiểu không kiểm soát do tràn đầy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
溢る あふる
tràn qua, tràn ra
横溢 おういつ
sự tràn đầy, sự chan chứa
溢水 いっすい
sự lụt lội, sự ngập lụt; sự chảy tràn; sự làm ngập lụt; sự làm chảy tràn
溢れ あふれ あぶれ
tràn qua
溢乳 いつにゅう
vú tiết sữa (galactorrhea)