溶きがらし
ときがらし
☆ Danh từ
Bột nhão mù tạt.

溶きがらし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 溶きがらし
溶きがらし
ときがらし
Bột nhão mù tạt.
溶く
とく
làm tan ra.
Các từ liên quan tới 溶きがらし
卵を溶く たまごをとく
Đánh,khuấy ( trứng)
絵の具を溶く えのぐをとく
pha trộn màu sắc
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
溶き卵 ときたまご
trứng đã đánh tan
溶溶たる ようようたる
rộng lớn, mênh mông, to lớn,
溶接溶断セット ようせつようだんセット
bộ hàn nung chảy (bộ dụng cụ được sử dụng để hàn và nung chảy các vật liệu khác nhau)
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
固溶 かたいよう
đông cứng