Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶き卵
ときたまご
trứng đã đánh tan
卵を溶く たまごをとく
Đánh,khuấy ( trứng)
卵焼き たまごやき
chả trứng
掻き卵汁 かきたまじる
xúp trứng; súp trứng.
煮抜き卵 にぬきたまご
trứng luộc chín
卵焼き器 たまごやきき たまごやきうつわ
chảo rán trứng
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
出し巻き卵 だしまきたまご
trứng cuộn nhật bản
「DONG NOÃN」
Đăng nhập để xem giải thích