溶媒
ようばい「DONG MÔI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dung môi.

Từ đồng nghĩa của 溶媒
noun
Từ trái nghĩa của 溶媒
溶媒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶媒
溶媒和物 ようばいわぶつ
một phức hợp liên kết ít nhiều lỏng lẻo được hình thành giữa dung môi và chất hòa tan.
有機塩溶媒 ゆうきえんようばい ゆうきしおようばい
dung môi organochloride
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
虫媒 ちゅうばい
thụ phấn nhờ côn trùng
媒酌 ばいしゃく
sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.
触媒 しょくばい
chất xúc tác
風媒 ふうばい
thụ phấn nhờ gió