Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
疾病媒介昆虫 しっぺいばいかいこんちゅう
côn trùng truyền nhiễm bệnh
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
媒質 ばいしつ
môi trường; phương tiện truyền thông