Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶存酸素 ようぞんさんそ
oxy hòa tan
溶存酸素計 ようぞんさんそけい
máy đo oxy hòa tan
溶存 ようぞん
Sự hòa tan, sự tan ra
む。。。 無。。。
vô.
無定形炭素 むていけいたんそ
cacbon vô định hình
炭素 たんそ
các bon
溶存酸素計(DO計) ようぞんさんそけい(DOけい)
máy đo clo dư
炭素紙 たんそし
giấy các bon.