溶存
ようぞん「DONG TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hòa tan, sự tan ra

Bảng chia động từ của 溶存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溶存する/ようぞんする |
Quá khứ (た) | 溶存した |
Phủ định (未然) | 溶存しない |
Lịch sự (丁寧) | 溶存します |
te (て) | 溶存して |
Khả năng (可能) | 溶存できる |
Thụ động (受身) | 溶存される |
Sai khiến (使役) | 溶存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溶存すられる |
Điều kiện (条件) | 溶存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溶存しろ |
Ý chí (意向) | 溶存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溶存するな |
溶存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶存
溶存酸素 ようぞんさんそ
oxy hòa tan
溶存酸素計 ようぞんさんそけい
máy đo oxy hòa tan
溶存酸素計(DO計) ようぞんさんそけい(DOけい)
máy đo clo dư
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
厳存 げんそん
Sự tồn tại thực.
存廃 ぞんぱい そんぱい
Việc giữ lại hay bỏ đi