Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
鏝 こて
cái bay
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn
溶接剤 ようせつざい
hàn dòng
スポット溶接 スポットようせつ
Hàn điểm
溶接ガスホース ようせつガスホース
Dây khí hàn.