溶接ホルダー
ようせつホルダー
☆ Danh từ
Kẹp hàn
溶接ホルダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接ホルダー
溶断ホルダー ようだんホルダー
kẹp nung chảy (dụng cụ được sử dụng để giữ thanh nung chảy trong quá trình nung chảy vật liệu)
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn
アーク溶接 アークようせつ
hàn hồ quang