溶接面ヘルメット取付型
ようせつめんヘルメットとりつけかた
☆ Noun phrase
Điều chỉnh mũ bảo hộ hàn vào mặt hàn.
溶接面ヘルメット取付型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接面ヘルメット取付型
防災面ヘルメット取付型 ぼうさいめんヘルメットとりつけかた
Mũ bảo hiểm gắn trên mặt chống thiên tai
ヘルメット取付型 メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ
kính bảo hộ gắn trên mũ bảo hiểm
ヘルメット取付型 ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル
kính bảo hộ loại gắn trên mũ bảo hiểm
ヘルメット取付型 シールド(防災面) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん)
"mặt nạ phòng cháy chống cháy (kiểu gắn mũ bảo hiểm)"
Mặt hàn.
溶接面かぶり型 ようせつめんかぶりかた
Mẫu chồng hàn mặt.
ルート面(溶接) ルートめん(よーせつ)
(cơ khí) nếp hàn, gân hàn, gờ hàn
溶接面オプション ようせつめんオプション
Tùy chọn mặt hàn.