ルート面(溶接)
ルートめん(よーせつ)
(cơ khí) nếp hàn, gân hàn, gờ hàn
ルート面(溶接) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルート面(溶接)
Mặt hàn.
溶接面オプション ようせつめんオプション
Tùy chọn mặt hàn.
溶接面用プレート ようせつめんようプレート
kính che mặt nạ hàn
溶接面用ガラス ようせつめんようガラス
kính hàn
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
溶接面(自動遮光面) ようせつめん(じどうしゃこうめん)
Mặt hàn (mặt tự động chắn sáng)
ルート ルート
củ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet