溶接面オプション
ようせつめんオプション
☆ Noun phrase
Tùy chọn mặt hàn.
溶接面オプション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接面オプション
Mặt hàn.
溶接面(自動遮光面)オプション ようせつめん(じどうしゃこうめん)オプション
Tùy chọn mặt hàn (mặt tự động che nắng).
ルート面(溶接) ルートめん(よーせつ)
(cơ khí) nếp hàn, gân hàn, gờ hàn
溶接面用プレート ようせつめんようプレート
kính che mặt nạ hàn
溶接面用ガラス ようせつめんようガラス
kính hàn
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
溶接面(自動遮光面) ようせつめん(じどうしゃこうめん)
Mặt hàn (mặt tự động chắn sáng)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet