Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶性
ようせい
Độ hoà tan
可溶性 かようせい
tính hoà tan được
水溶性 すいようせい
sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước.
不溶性 ふようせい
Tính không hòa tan.
脂溶性 しようせい
tính tán trong dầu
脂溶性ビタミン しようせいビタミン
vitamin tan trong chất béo
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
溶原性 ようげんせい
tiềm sinh virus
「DONG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích