Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鎔鉱炉
luyện nấu chảy (tiếng nổ) nung trong lò
熔鉱炉 ようこうろ
lò ga.
溶銑炉 ようせんろ
lò luyện gang
溶解炉 ようかいろ
nấu chảy lò
炉心溶融 ろしんようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
炉 ろ
lò
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious