Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶解炉
ようかいろ
nấu chảy lò
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
溶銑炉 ようせんろ
lò luyện gang
溶鉱炉 ようこうろ
lò đúc
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
溶解度 ようかいど
溶解熱 ようかいねつ
nhiệt độ tan chảy
「DONG GIẢI LÔ」
Đăng nhập để xem giải thích