Các từ liên quan tới 滅びのモノクローム
モノクローム モノクローム
đơn sắc; một màu
滅びる ほろびる
bị phá huỷ; bị hủy hoại; bị chết; bị diệt vong.
鬼滅の刃 きめつのやいば
Thanh gươm diệt quỷ
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
chứng phát ban,quá mức,bừa bộn,vô lý
滅びて行く民族 ほろびていくみんぞく
việc chết đua
台風の消滅 だいふうのしょうめつ
bão rớt.