Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台風の消滅
だいふうのしょうめつ
bão rớt.
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風の目 たいふうのめ
mắt bão
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
Đăng nhập để xem giải thích