滅ぶ
ほろぶ「DIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Huỷ hoại, làm diệt chủng, làm mất giống

Bảng chia động từ của 滅ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滅ぶ/ほろぶぶ |
Quá khứ (た) | 滅んだ |
Phủ định (未然) | 滅ばない |
Lịch sự (丁寧) | 滅びます |
te (て) | 滅んで |
Khả năng (可能) | 滅べる |
Thụ động (受身) | 滅ばれる |
Sai khiến (使役) | 滅ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滅ぶ |
Điều kiện (条件) | 滅べば |
Mệnh lệnh (命令) | 滅べ |
Ý chí (意向) | 滅ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 滅ぶな |
滅ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅ぶ
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
潰滅 かいめつ
sự phá hủy; sự hủy hoại; sự phá hủy.
滅殺 めっさつ
tiêu diệt, hủy diệt
滅諦 めったい
sự thật về sự chấm dứt đau khổ
滅多 めった
sự hiếm khi
鬼滅 きめつ
Diệt quỷ