生滅
しょうめつ「SANH DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sinh tử, sự sống chết

Bảng chia động từ của 生滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生滅する/しょうめつする |
Quá khứ (た) | 生滅した |
Phủ định (未然) | 生滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 生滅します |
te (て) | 生滅して |
Khả năng (可能) | 生滅できる |
Thụ động (受身) | 生滅される |
Sai khiến (使役) | 生滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生滅すられる |
Điều kiện (条件) | 生滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生滅しろ |
Ý chí (意向) | 生滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生滅するな |
生滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生滅
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
是生滅法 ぜしょうめっぽう
mọi thứ trên thế giới đều thay đổi không ngừng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
生者必滅 しょうじゃひつめつ
(Phật giáo) mọi sinh vật đều phải chết