Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋養 じよう
dinh dưỡng.
強壮 きょうそう
cường tráng; khỏe mạnh
滋養分 じようぶん
chất dinh dưỡng.
滋養物 じようぶつ
món ăn bổ dưỡng.
強壮剤 きょうそうざい
thuốc bổ
強壮薬 きょうそうやく
tonic, pick-me-up
滋強飲料 じきょういんりょう しげるきょういんりょう
thuốc bổ uống
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion