Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
106キーボード 106キーボード
bàn phím 106 phím
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
106型キーボード 106がたキーボード
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
山寺 やまでら
chùa trên núi
道辺 みちべ
bờ đường, lề đường, bên đường